 | [nghỉ phép] |
|  | to be on holiday/vacation/furlough/leave |
|  | Anh nghỉ phép bao lâu? |
| How long did your leave last ?; How long was your leave? |
|  | Nghỉ phép hai tuần |
| To take two weeks' leave |
|  | Mỗi năm được một số ngà y nghỉ phép |
| Every year one is entitled to a number of days' leave (with pay) |
|  | Nghỉ phép trong thá»i gian bầu cá» |
| To be on leave during election time |
|  | Äược gia hạn nghỉ phép |
| To get an extension of leave |